Có 2 kết quả:
以備不測 yǐ bèi bù cè ㄧˇ ㄅㄟˋ ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ • 以备不测 yǐ bèi bù cè ㄧˇ ㄅㄟˋ ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be prepared for accidents
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be prepared for accidents
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh